
GoPro Hero 7 White - Hàng chính hãng
5.290.000₫
(Giá sản phẩm đã bao gồm VAT)Hết hàng
Như phiên bản HERO 6, Gpro HERO 7 có khả năng chống nước ở độ sâu đến 10m, kết nối Wifi và Bluetooth tiện dụng. Tuy nhiên, dòng GoPro HERO 7 White không còn được trang bị màn hình phía trước và cũng không tích hợp GPS như phiên bản tiền nhiệm.
Khả năng chống nước với độ sâu 10m
Các phiên bản của gorpo ớc nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng chống nước ở độ sâu lên đến 10m. Chính vì vậy, thiết bị này có thể vận hành tốt trong thời tiết mưa ẩm hoặc hỗ trợ lặn khi sử dụng với bộ phụ kiện Super Suit hỗ trợ đi kèm của GoPro.
So với thì HERO 7 White không được tích hợp GPS, ngoài ra, một số tính năng như điều khiển bằng giọng nói hay chỉnh sửa nhanh hình ảnh hoặc video ghi vẫn được ứng dụng ở phiên bản này.
Quay video HD 1080p 480
Camera hành trình mới HERO 7 hỗ trợ quay video 60fps tại độ phân giải full HD 1080p, thấp hơn so với dòng Black. Chức năng chụp ảnh 10MP với 2 định dạng là JPG hoặc RAW và nhiều chế độ Wide Dynamic Range, chụp ảnh HDR hỗ trợ tốt trong môi trường thiếu sáng.
Kết nối
Nhờ tích hợp Wifi và Bluetooth tiện dụng nên GoPro HERO 7 White bạn có thể nhanh chóng chuyển những hình ảnh và video quay được sang điện thoại thông minh một cách dễ dàng để up lên instagram khoe với bạn bè.

+ So sánh thông số kỹ thuật ba phiên bản GoPro HERO 7 Black, Silver, White
GoPro |
HERO7 White |
HERO7 Silver |
HERO7 Black |
Tính năng chính |
|||
Ảnh |
10MP |
10MP (với WDR) |
12MP (với SuperPhoto) |
Video |
1080p60 (crop từ phim 1440p 4:3) |
4K30 |
4K60 |
Pin |
Cố định |
Cố định |
Tháo rời được |
Chống nước không cần hộp đựng |
✓ |
✓ |
✓ |
Màn hình cảm ứng 2 inch (có Touch Zoom) |
✓ |
✓ |
✓ |
Ổn định video |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
HyperSmooth |
Điều khiển giọng nói |
✓ |
✓ |
✓ |
Khởi động bằng giọng nói |
|
|
✓ |
Tải tự động vào điện thoại |
✓ |
✓ |
✓ |
Time Lapse Video |
✓ |
✓ |
✓ |
Slo-Mo |
2x |
2x |
8x |
Live Streaming |
|
|
✓ |
Vi xử lý ảnh GP1 |
|
|
✓ |
GPS |
|
✓ |
✓ |
Tính năng Audio |
|||
Giảm nhiễu do gió nâng cao |
Xử lý 2-mic |
Xử lý 2-mic |
Xử lý 3-mic |
3.5 mm Audio Mic In |
|
|
Với adapter mic 3.5mm chuyên |
Tính năng kết nối |
|||
Wi-Fi + Bluetooth® |
✓ |
✓ |
✓ |
Tải tự động lên tài khoản đám mây |
Có đăng ký GoPro Plus |
Có đăng ký GoPro Plus |
Có đăng ký GoPro Plus |
GPS |
|
✓ |
✓ |
Xuất video HDMI |
|
|
Với cáp Micro HDMI |
Video |
|||
Định dạng video |
MP4 (H.264) |
MP4 (H.264) |
MP4 (H.264/AVC), MP4 (H.265/HVEC) |
Max Video Bit Rate |
40 Mb/s (1440p) |
60 Mb/s (4K) |
78 Mb/s (4K) |
Chụp thiếu sáng tự động |
|
|
✓ |
Kiểm soát phơi sáng |
✓ |
✓ |
✓ |
Photo |
|||
Megapixels |
10MP |
10MP |
12MP |
Chụp ảnh liên tiếp |
✓ |
✓ |
✓ |
Chế độ |
|||
Photo |
✓ |
✓ |
✓ |
Chế độ liên tiếp |
✓ |
✓ |
✓ |
Chế độ ảnh đêm |
|
|
✓ |
Video |
✓ |
✓ |
✓ |
Ảnh Night Lapse |
|
|
✓ |
Slo-Mo |
2x |
2x |
8x |
Thiết kế |
|||
Kích thước |
62.3 W x 44.9 H x 28.3 D (mm) |
62.3 W x 44.9 H x 28.3 D (mm) |
62.3 W x 44.9 H x 33 D (mm) |
Trọng lượng |
92.4g |
94.4g |
116g |
Màn hình hiển thị tình trạng |
|
|
✓ |
Màn hình cảm ứng |
✓ |
✓ |
✓ |
Vi xử lý ảnh GP1 |
|
|
✓ |
Cổng HDMI |
|
|
✓ |
Cổng USB |
USB-C |
USB-C |
USB-C |
Bộ nhớ |
microSD™ tối thiểu Class 10 hoặc UHS-I |
microSD™ tối thiểu Class 10 hoặc UHS-I |
microSD™ tối thiểu Class 10 hoặc UHS-I |
Microphone |
2 |
2 |
3 |
LED |
2 |
2 |
3 |
Ống kính thay thế được |
|
|
✓ |